|
TT |
TÊN BỆNH NGHỀ NGHIỆP |
|
1. |
Bệnh bụi phổi silic nghề nghiệp. |
|
2. |
Bệnh bụi phổi amiăng nghề nghiệp. |
|
3. |
Bệnh bụi phổi bông nghề nghiệp. |
|
4. |
Bệnh bụi phổi talc nghề nghiệp. |
|
5. |
Bệnh bụi phổi than nghề nghiệp. |
|
6. |
Bệnh viêm phế quản mạn tính nghề nghiệp. |
|
7. |
Bệnh hen nghề nghiệp. |
|
8. |
Bệnh nhiễm độc chì nghề nghiệp. |
|
9. |
Bệnh nhiễm độc nghề nghiệp do benzen và đồng đẳng. |
|
10. |
Bệnh nhiễm độc thủy ngân nghề nghiệp. |
|
11. |
Bệnh nhiễm độc mangan nghề nghiệp. |
|
12. |
Bệnh nhiễm độc trinitrotoluen nghề nghiệp. |
|
13. |
Bệnh nhiễm độc asen nghề nghiệp. |
|
14. |
Bệnh nhiễm độc hóa chất bảo vệ thực vật nghề nghiệp. |
|
15. |
Bệnh nhiễm độc nicotin nghề nghiệp. |
|
16. |
Bệnh nhiễm độc cacbon monoxit nghề nghiệp. |
|
17. |
Bệnh nhiễm độc cadimi nghề nghiệp. |
|
18. |
Bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn. |
|
19. |
Bệnh giảm áp nghề nghiệp. |
|
20. |
Bệnh nghề nghiệp do rung toàn thân. |
|
21. |
Bệnh nghề nghiệp do rung cục bộ. |
|
22. |
Bệnh phóng xạ nghề nghiệp. |
|
23. |
Bệnh đục thể thủy tinh nghề nghiệp. |
|
24. |
Bệnh nốt dầu nghề nghiệp. |
|
25. |
Bệnh sạm da nghề nghiệp. |
|
26. |
Bệnh viêm da tiếp xúc nghề nghiệp do crôm. |
|
27. |
Bệnh da nghề nghiệp do tiếp xúc môi trường ẩm ướt và lạnh kéo dài. |
|
28. |
Bệnh da nghề nghiệp do tiếp xúc với cao su tự nhiên, hóa chất phụ gia cao su. |
|
29. |
Bệnh Leptospira nghề nghiệp. |
|
30. |
Bệnh viêm gan vi rút B nghề nghiệp. |
|
31. |
Bệnh lao nghề nghiệp. |
|
32. |
Nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp. |
|
33. |
Bệnh viêm gan vi rút C nghề nghiệp. |
|
34. |
Bệnh ung thư trung biểu mô nghề nghiệp. |